Biskupice, Svitavy
Huyện | Svitavy |
---|---|
Độ cao | 352 m (1,155 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 439 |
NUTS 5 | CZ0533 572519 |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 40/km2 (100/mi2) |
Biskupice, Svitavy
Huyện | Svitavy |
---|---|
Độ cao | 352 m (1,155 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 439 |
NUTS 5 | CZ0533 572519 |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 40/km2 (100/mi2) |
Thực đơn
Biskupice, SvitavyLiên quan
Biskupice-Kolonia, West Pomeranian Voivodeship Biskupice, Svitavy Biskupice, Prostějov Biskupice, Zlín Biskupice-Pulkov Biskupice, Chrudim Biskupice, West Pomeranian Voivodeship Biskupiec (công xã), Olsztyn (Warmińsko-Mazurskie) Biskupiec Biskupiec, NowomiejskiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Biskupice, Svitavy http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...